Th2 - Th7: 7:30 AM - 19:00 PM ( Chủ nhật: 7h30- 16h30 )

0949070430

hqminh73@gmail.com

Tiền Sản Giật: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Phòng Ngừa

Tiền Sản Giật: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Phòng Ngừa

Tiền sản giật là một biến chứng nghiêm trọng trong thai kỳ, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của mẹ và bé nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Bài viết này sẽ giúp mẹ bầu hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, cũng như các biện pháp phòng ngừa và điều trị tiền sản giật, mang lại thai kỳ an toàn và khỏe mạnh.

1. Tiền sản giật là gì?

Tiền sản giật là một biến chứng nghiêm trọng trong thai kỳ, có dấu hiệu điển hình là tình trạng tăng huyết áp (huyết áp tâm thu ≥140mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥90mmHg) kèm theo các dấu hiệu tổn thương cơ quan, phổ biến nhất là sự xuất hiện protein trong nước tiểu. Tình trạng này thường xảy ra sau tuần thứ 20 của thai kỳ và có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như thận, gan, não, và nhau thai.

Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra tiền sản giật vẫn chưa được xác định, các nhà khoa học cho rằng nó liên quan đến sự bất thường trong phát triển mạch máu của nhau thai. Tiền sản giật cần được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé.

2. Triệu chứng của tiền sản giật 

Tiền sản giật thường biểu hiện qua các triệu chứng sau:

2.1. Tăng huyết áp

Tăng huyết áp là dấu hiệu phổ biến nhất và có giá trị quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi và tiên lượng bệnh.

  • Huyết áp được coi là tăng khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90mmHg (đo hai lần cách nhau ít nhất 4 giờ trong điều kiện nghỉ ngơi, xảy ra sau tuần thai thứ 20 ở phụ nữ trước đó có huyết áp bình thường).

  • Nếu huyết áp tâm thu ≥ 160 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg, cần can thiệp ngay bằng thuốc hạ áp để tránh biến chứng nghiêm trọng.

  • Những trường hợp huyết áp tăng hơn 30 mmHg (tâm thu) hoặc 15 mmHg (tâm trương) so với mức bình thường trước khi mang thai cần được theo dõi sát sao.

2.2. Protein niệu

Protein niệu là triệu chứng điển hình, phản ánh tổn thương thận.

  • Protein niệu dương tính khi lượng protein > 0,3g/24 giờ hoặc > 0,5g/l trong mẫu nước tiểu ngẫu nhiên.

  • Để kết quả xét nghiệm chính xác, cần thu thập nước tiểu trong vòng 24 giờ.

2.3. Phù

Phù có thể là sinh lý hoặc bệnh lý, nên mẹ bầu cần phân biệt rõ:

  • Phù sinh lý: Xuất hiện ở thai phụ bình thường trong 3 tháng cuối thai kỳ, chủ yếu ở chân, giảm khi nghỉ ngơi hoặc kê cao chân.

  • Phù bệnh lý: Xuất hiện từ sáng sớm, toàn thân, không giảm khi nghỉ ngơi. Các trường hợp nặng có thể phù đa màng (màng bụng, màng phổi), hoặc phù não. Phát hiện phù qua ấn trên nền cứng. Đặc biệt, nếu mẹ tăng cân nhanh (> 500g/tuần hoặc > 2.250 g/tháng), cần lưu ý nguy cơ tiền sản giật.

2.4. Các triệu chứng kèm theo

Một số dấu hiệu nghiêm trọng thể hiện bệnh tiến triển:

  • Thiếu máu: Da xanh, niêm mạc nhợt, mệt mỏi.

  • Dấu hiệu tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị hoặc hạ sườn phải.

  • Dấu hiệu thần kinh: Đau đầu vùng chẩm, không đáp ứng với thuốc giảm đau, trạng thái lờ đờ.

  • Dấu hiệu thị giác: Mắt mờ, hoa mắt, chóng mặt, sợ ánh sáng.

  • Tràn dịch đa màng: Gây khó thở, đau ngực (dịch trong bụng, tim, phổi).

Lưu ý quan trọng

  • Tiền sản giật có thể tiến triển âm thầm ở giai đoạn nhẹ, không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, cần theo dõi huyết áp định kỳ và làm xét nghiệm nước tiểu trong suốt thai kỳ, đặc biệt với các thai phụ thuộc nhóm nguy cơ cao.

  • Các triệu chứng nêu trên chỉ mang tính chất gợi ý, cần được đánh giá kết hợp với kết quả lâm sàng và cận lâm sàng để xác định chính xác mức độ bệnh.

  • Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, thai phụ cần đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

3. Nguyên nhân gây tiền sản giật

Nguyên nhân chính xác gây ra tiền sản giật hiện vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tình trạng này có thể liên quan đến sự kết hợp của các yếu tố nguy cơ sau đây:

  • Các bệnh lý nền của thai phụ: Tiền sử mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, tăng huyết áp, bệnh thận mạn tính hoặc các bệnh tự miễn (ví dụ: lupus ban đỏ hệ thống). Những bệnh lý này có thể làm tổn thương chức năng nội mạch và ảnh hưởng đến quá trình cung cấp máu cho thai nhi.

  • Yếu tố di truyền: Gia đình có tiền sử tiền sản giật (bà, mẹ, cô, dì, hoặc chị em ruột từng mắc) làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở thai phụ.

  • Tình trạng sức khỏe trong thai kỳ: Béo phì hoặc tăng cân quá mức trong thai kỳ làm tăng nguy cơ tiền sản giật do áp lực lên hệ tuần hoàn và chức năng nội mạch. Tình trạng căng tử cung quá mức, thường gặp ở các trường hợp mang đa thai hoặc thai to, cũng góp phần gây rối loạn lưu lượng máu đến tử cung và nhau thai, dẫn đến tiền sản giật.

  • Thiếu máu cục bộ tử cung - nhau: Đây là tình trạng mạch máu cung cấp máu từ mẹ đến thai nhi bị tổn thương hoặc không phát triển bình thường. Điều này có thể gây rối loạn chức năng nội mô, dẫn đến tăng huyết áp và tiền sản giật.

Mặc dù những yếu tố trên có thể góp phần làm tăng nguy cơ, nhưng cơ chế chính xác gây ra tiền sản giật vẫn chưa được làm rõ. Các nhà khoa học tin rằng nguyên nhân có thể liên quan đến sự bất thường trong sự phát triển của bánh nhau và các phản ứng miễn dịch giữa mẹ và thai nhi.

4. Làm thế nào để phòng ngừa tiền sản giật?

Phòng ngừa tiền sản giật là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và bé, giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những biện pháp hiệu quả:

  • Khám thai định kỳ: Khám thai đều đặn theo đúng lịch hẹn là bước cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu của tiền sản giật. Thai phụ cần được đo huyết áp, kiểm tra protein niệu thường xuyên. Những người có nguy cơ cao như bị tiểu đường, bệnh thận, mang thai ở tuổi cao, hoặc có tiền sử tiền sản giật cần thông báo với bác sĩ để được tư vấn và theo dõi sát sao.

  • Theo dõi các dấu hiệu bất thường: Việc nhận biết sớm các triệu chứng như tăng huyết áp, phù nề, đau đầu, hoặc rối loạn thị giác là rất quan trọng. Khi gặp các dấu hiệu này, thai phụ cần liên hệ ngay với bác sĩ để được thăm khám và xử lý kịp thời, tránh những hậu quả nghiêm trọng.

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt: Một chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng giúp tăng cường sức khỏe cho cả mẹ và bé. Thai phụ nên bổ sung các thực phẩm giàu protein, canxi, vitamin C, vitamin D, acid folic và các khoáng chất như magie. Đồng thời, cần tránh ăn quá nhiều thực phẩm chứa muối hoặc đường, vì dễ gây tăng cân quá mức. Chế độ nghỉ ngơi hợp lý, tinh thần thoải mái, cùng với các bài tập nhẹ nhàng sẽ hỗ trợ giảm nguy cơ tiền sản giật.

5. Cách điều trị tiền sản giật ở bà bầu hiệu quả

5.1. Dự phòng

Để phòng ngừa tiền sản giật, việc đăng ký quản lý thai nghén và thăm khám định kỳ là yếu tố cơ bản. Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp, xét nghiệm protein niệu và thực hiện các sàng lọc cần thiết, đặc biệt trong giai đoạn 12-14 tuần để đánh giá nguy cơ tiền sản giật.

Thai phụ cần duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng với các thực phẩm giàu protein, bổ sung canxi và hạn chế muối. Việc giữ ấm cơ thể, kết hợp phát hiện sớm và điều trị kịp thời ở các sản phụ có nguy cơ cao, giúp giảm nguy cơ xảy ra sản giật. Ngoài ra, chăm sóc liên tục trong suốt thai kỳ và thời kỳ hậu sản là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

5.2. Điều trị

Điều trị tiền sản giật nhẹ:

Thai phụ có thể điều trị ngoại trú với điều kiện đo huyết áp 2 lần/ngày, nghỉ ngơi đầy đủ (nằm nghiêng trái), và theo dõi hàng tuần. Nếu tình trạng nặng lên, cần nhập viện để điều trị tích cực. Với thai đủ tháng, bác sĩ sẽ cân nhắc chấm dứt thai kỳ tại cơ sở chuyên khoa.

Điều trị tiền sản giật nặng:

Trường hợp nặng, thai phụ phải nhập viện để được theo dõi huyết áp (4 lần/ngày), cân nặng, protein niệu, và các chỉ số xét nghiệm (Hct, tiểu cầu). Siêu âm và theo dõi tim thai liên tục là bắt buộc.

Điều trị nội khoa:

  • Nghỉ ngơi, nằm nghiêng trái.

  • Dùng thuốc an thần như Diazepam và Magnesium Sulfate để kiểm soát triệu chứng.

  • Thuốc hạ huyết áp được chỉ định khi huyết áp cao (≥160/110mmHg) để giảm áp lực và cải thiện lưu thông máu.

  • Thuốc lợi tiểu chỉ dùng khi xuất hiện nguy cơ phù phổi cấp.

Điều trị sản khoa và ngoại khoa: Nếu tiền sản giật không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc xảy ra sản giật, bác sĩ sẽ quyết định chấm dứt thai kỳ ở bất kỳ tuổi thai nào. Trước khi thực hiện, cần ổn định tình trạng sức khỏe của sản phụ trong 24-48 giờ. Phương pháp sinh thường hoặc mổ lấy thai sẽ được chỉ định dựa trên tình trạng cụ thể và mức độ an toàn cho cả mẹ và bé.

6. Biến chứng tiền sản giật nguy hiểm cho mẹ và thai nhi

Tiền sản giật là một trong những tình trạng nghiêm trọng nhất có thể xảy ra trong thai kỳ, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến cả mẹ và thai nhi. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:

6.1. Thai nhi tăng trưởng chậm

Tiền sản giật làm ảnh hưởng đến các động mạch cung cấp máu cho nhau thai. Khi nhau thai không nhận đủ máu, thai nhi không được cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng cần thiết, dẫn đến tình trạng chậm tăng trưởng trong tử cung, nhẹ cân, và suy dinh dưỡng khi chào đời.

6.2. Sinh non

Trong các trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định thai phụ sinh sớm để bảo vệ tính mạng của cả mẹ và bé. Tuy nhiên, sinh non khiến trẻ đối mặt với nguy cơ suy giảm hệ miễn dịch, tổn thương hệ hô hấp và các cơ quan khác. Do đó, thai phụ cần thăm khám định kỳ để bác sĩ xác định thời điểm an toàn nhất cho việc sinh con.

6.3. Rau bong non

Tiền sản giật làm tăng nguy cơ nhau thai tách ra khỏi tử cung trước khi sinh, gây tình trạng chảy máu nặng và đe dọa tính mạng của cả mẹ và bé. Đây là một biến chứng khẩn cấp, yêu cầu can thiệp y tế ngay lập tức.

6.4. Hội chứng HELLP

HELLP (viết tắt của Hemolysis, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count) là một biến chứng nặng của tiền sản giật. Hội chứng này gây tan máu, men gan tăng cao, và giảm tiểu cầu, dẫn đến nguy cơ tổn thương nghiêm trọng các cơ quan khác như gan, thận, và não. Các triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn, đau đầu, và đau bụng trên bên phải. HELLP có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

6.5. Sản giật

Sản giật, tình trạng tiền sản giật kết hợp với co giật, là một trong những tai biến sản khoa nguy hiểm nhất. Biến chứng này có thể gây tử vong cho cả mẹ và thai nhi nếu không được can thiệp kịp thời. Khi xuất hiện các dấu hiệu như động kinh, đau bụng dữ dội, hoặc mất ý thức, bác sĩ cần can thiệp ngay, bất kể tuổi thai.

6.6. Tổn thương các cơ quan khác

Tiền sản giật có thể gây tổn thương các cơ quan quan trọng như thận, gan, tim, phổi và mắt. Ở những trường hợp nghiêm trọng, bệnh có thể dẫn đến đột quỵ hoặc tổn thương não vĩnh viễn, phụ thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh.

6.7. Bệnh tim mạch lâu dài

Phụ nữ từng bị tiền sản giật có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch và mạch máu trong tương lai, đặc biệt nếu tiền sản giật xảy ra nhiều lần hoặc có tiền sử sinh non. Để giảm thiểu rủi ro này, sản phụ nên duy trì lối sống lành mạnh sau sinh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, và tránh hút thuốc.

Tiền sản giật là một biến chứng nguy hiểm trong thai kỳ, đòi hỏi sự theo dõi và chăm sóc đặc biệt để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé. Việc nắm rõ các dấu hiệu cảnh báo, thăm khám thai định kỳ, và duy trì lối sống lành mạnh chính là chìa khóa giúp mẹ bầu phòng ngừa và phát hiện sớm tiền sản giật. 

Nếu mẹ bầu đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để theo dõi và chăm sóc thai kỳ, thì phòng khám phụ sản Minh Khai sẽ là lựa chọn đáng tin cậy. Với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại, và dịch vụ tận tâm, phòng khám cam kết mang lại sự an tâm cho các mẹ bầu. Đặc biệt, dịch vụ sàng lọc và phát hiện sớm tiền sản giật tại đây được thực hiện theo quy trình chuyên nghiệp, giúp bạn bảo vệ sức khỏe thai kỳ một cách toàn diện.

Mẹ bầu có thể đến ngay địa chỉ 430 Nguyễn Thị Minh Khai, TPHCM, hoặc liên hệ số 0949070430 để nhận được sự tư vấn chi tiết.