STT | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ |
Tuần hoàn | ||
1 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 50,000 |
2 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | 100,000/h |
Hô Hấp | ||
3 | Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | 100,000/h |
4 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | 200,000/h |
5 | Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em | 200,000 |
6 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 200,000/h |
7 | Đặt ống nội khí quản | 500,000 |
8 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 200,000/h |
Tiêu hóa | ||
9 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 200,000 |
Toàn thân | ||
10 | Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da) | 30,000 |
11 | Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ | 50,000 |
HÔ HẤP | ||
12 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 200,000/h |
TIM MẠCH | ||
13 | Điện tim thường | 150,000 |
14 | Siêu âm Doppler mạch máu | 200,000 |
THẦN KINH | ||
15 | Hút đờm hầu họng | 100,000 |
THẬN TIẾT NIỆU | ||
16 | Đặt sonde bàng quang | 200,000 |
17 | Đo lượng nước tiểu 24 giờ | 100,000 |
TIÊU HÓA | ||
18 | Siêu âm ổ bụng | 150,000 |
II. PHỤ SẢN KHOA | ||
DANH MỤC KỸ THUẬT SẢN KHOA | ||
SẢN KHOA | ||
19 | Theo dõi tim thai và cơn co Tử cung bằng Monitor sản khoa | 150,000 |
20 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 100,000/h |
21 | Khám thai | 150,000 |
22 | Nạo sót thai, sót nhau sau sẩy, sau đẻ | 400,000 |
23 | Điều trị tắt tia sữa bằng máy hút | 200,000 |
24 | Chích áp xe tầng sinh môn | 500,000 |
PHỤ KHOA | ||
25 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 1,000,000 |
26 | Lấy dị vật âm đạo | 500,000 |
27 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 500,000 |
28 | Sinh thiết Cổ Tử cung, Âm hộ, Âm đạo | 500,000 |
29 | Hút buồng Tử cung do rong kinh rong huyết | 500,000 |
30 | Chích áp xe vú | 500,000 |
KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH | ||
31 | Soi Cổ Tử cung | 350,000 |
32 | Cấy tháo thuốc tránh thai loại nhiều nang | 500,000 |
33 | Cấy tháo thuốc tránh thai loại một nang | 500,000 |
34 | Đặt và tháo dụng cụ Tử cung | |
34.1 Còn dây vòng | 300,000 | |
34.2 Mất dây vòng | 1,000,000 | |
35 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai tới hết 07 tuần | 1,500,000 |
36 | Phá thai đến hết 07 tuần bằng phương pháp hút chân không | 1,500,000 |
III Khoa chẩn đoán hình ảnh: | ||
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN | ||
1. Siêu âm đầu cổ | ||
37 | Siêu âm tuyến giáp | 200,000 |
38 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 200,000 |
3. Siêu âm ổ bụng | ||
39 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 150,000 |
40 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 150,000 |
41 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | 220,000 |
42 | Siêu âm tử cung phần phụ | 150,000 |
43 | Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối ) | 150,000 |
44 | Siêu âm Doppler TC phần phụ | 220,000 |
45 | Siêu âm Doppler thai nhi | 220,000 |
46 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 400,000 |
4.Siêu âm sản phụ khoa | ||
47 | Siêu âm TC buồng trứng qua đường bụng | 150,000 |
48 | Siêu âm TC buồng trứng qua đường âm đạo | 180,000 |
49 | Siêu âm Doppler TC buồng trứng qua đường bụng | 220,000 |
50 | Siêu âm Doppler TC buồng trứng qua đường âm đạo | 220,000 |
51 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 200,000 |
52 | Siêu âm thai nhi 3 tháng giữa | 150,000 |
53 | Siêu âm thai nhi 3 tháng cuối | 150,000 |
54 | Siêu âm Doppler ĐM TC | 200,000 |
55 | Siêu âm Doppler thai 3 tháng đầu | 220,000 |
56 | Siêu âm Doppler thai 3 tháng giữa | 220,000 |
57 | Siêu âm Doppler thai 3 tháng cuối | 220,000 |
58 | Siêu âm 3D/4D thai | 400,000 |
59 | Siêu âm tầm soát dị tật thai | 450,000 |
7 Siêu âm vú | ||
60 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 220,000 |
61 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 220,000 |
8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam | ||
62 | Siêu âm tinh hòan hai bên | 200,000 |
63 | Siêu âm Doppler tinh hoàn mào tinh hai bên | 220,000 |
64 | Siêu âm dương vật | 200,000 |
65 | Siêu âm Doppler dương vật | 220,000 |